Đọc nhanh: 要账 (yếu trướng). Ý nghĩa là: đòi nợ, yêu cầu trả nợ.
Ý nghĩa của 要账 khi là Động từ
✪ đòi nợ
to collect debt
✪ yêu cầu trả nợ
to demand repayment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 要账
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 他 出尔反尔 不要 再信 他 了
- Anh ta lật lọng, không phải tin anh ta nữa
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 不要 翻过去 的 老账 了
- đừng nên nhắc lại những chuyện xảy ra đã lâu rồi.
- 老板 要求 及时 结账
- Ông chủ yêu cầu thanh toán đúng lúc.
- 我 需要 数数 这些 账单
- Tôi cần tính các hóa đơn này.
- 每个 月 月底 都 要 结算 账目
- Cuối mỗi tháng đều phải thanh toán sổ sách.
- 转账 后要 保存 好 凭证
- Giữ lại bằng chứng sau khi chuyển tiền.
- 用户 输入 要 转账 的 金额
- Người dùng nhập số tiền cần chuyển.
- 不要 借 他 钱 , 他 老 是 拖欠 账款 不 给 的
- Đừng cho anh ấy vay tiền, anh ấy luôn nợ tiền quá hạn xong không trả.
- 你 说 的话 要算话 , 不能 赖账
- anh nói thì phải giữ lời, không thể chối bay đi được.
- 只要 自己 行得 正 , 不怕 别人 算 后账
- chỉ cần mình làm đúng, không sợ người khác truy cứu trách nhiệm về sau.
- 筭好 账目 很 重要
- Tính toán đúng sổ sách rất quan trọng.
- 我们 要分 账单 吗 ?
- Chúng ta có cần chia hóa đơn không?
- 他 有 一堆 烂账 要 处理
- Anh ấy có một đống nợ xấu phải xử lý.
- 我们 需要 查看 账单
- Chúng tôi cần kiểm tra hóa đơn.
- 我 得 找 他 要账 了
- Tôi phải tìm anh ấy đòi nợ rồi.
- 你 要付 30 美元 的 转账 费
- Bạn sẽ phải trả phí chuyển khoản 30 đôla.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 要账
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 要账 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm要›
账›