Đọc nhanh: 西国米 (tây quốc mễ). Ý nghĩa là: Gạo sake.
Ý nghĩa của 西国米 khi là Danh từ
✪ Gạo sake
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西国米
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 泰西 各国
- các nước Châu Âu.
- 犹 大国 繁盛 至 西元前 586 年 , 亡于 巴比伦 许多 人 被迫 流亡
- Vương quốc Judah hưng thịnh cho đến năm 586 trước công nguyên thì bị Babylon phá hủy và nhiều người bị buộc phải lưu vong.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 米饭 是 中国 人 的 主食
- Cơm là món chính của người Trung Quốc.
- 这条 街 东西 约 五百米
- Con phố này từ Đông sang Tây khoảng 500 mét.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 这块 地 的 东半边 儿种 玉米 , 西半边 儿种 棉花
- nửa phía Đông mảnh đất này trồng ngô, nửa phía Tây trồng bông vải.
- 回国 侨胞 , 一到 西贡 就 觉得 耳目一新
- kiều bào về nước, đến Sài Gòn cảm thấy mới lạ.
- 美国 农民 使用 机器 收割 玉米
- Nông dân Mỹ sử dụng máy móc để thu hoạch ngô.
- 这里 的 东西 都 比 我们 国家 的 贱
- Mọi thứ ở đây đều rẻ hơn so với đất nước chúng tôi.
- 英国 在 法国 的 西北边
- Nước Anh nằm ở phía tây bắc của Pháp.
- 欧西 各国
- các nước Châu Âu.
- 王家坪 在 中国 陕西省
- Vương Gia Bình ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc.
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 并 属于 中国 山西省 吗 ?
- Thái Nguyên thuộc tỉnh Sơn Tây Trung Quốc phải không?
- 他 朋友 汤米 · 摩西 依旧 下落不明
- Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 西国米
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西国米 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
米›
西›