jīn

Từ hán việt: 【khâm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khâm). Ý nghĩa là: vạt áo; tà áo; vạt, đồng hao; cột chèo. Ví dụ : - 。 vạt áo.. - 。 vạt áo đối xứng.. - 。 anh cột chèo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

vạt áo; tà áo; vạt

上衣、袍子前面的部分

Ví dụ:
  • - 大襟 dàjīn

    - vạt áo.

  • - 对襟 duìjīn

    - vạt áo đối xứng.

đồng hao; cột chèo

指连襟

Ví dụ:
  • - 襟兄 jīnxiōng

    - anh cột chèo.

  • - 襟弟 jīndì

    - em đồng hao.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 襟弟 jīndì

    - em đồng hao.

  • - 襟兄 jīnxiōng

    - anh cột chèo.

  • - 胸襟 xiōngjīn 豁达 huòdá

    - tấm lòng độ lượng

  • - 胸襟开阔 xiōngjīnkāikuò

    - tấm lòng rộng rãi

  • - 襟怀坦白 jīnhuáitǎnbái

    - Bụng dạ ngay thẳng.

  • - 襟怀坦白 jīnhuáitǎnbái

    - bụng dạ cởi mở.

  • - shì xiǎo 文员 wényuán 收入 shōurù 本来 běnlái 不高 bùgāo 这时 zhèshí 孩子 háizi yīn bìng 住院 zhùyuàn 真是 zhēnshi 捉襟见肘 zhuōjīnjiànzhǒu a

    - Anh ấy là một nhân viên nhỏ và thu nhập của anh ấy không cao. Lúc này cháu bé nhập viện do bị ốm, thật căng.

  • - 对襟 duìjīn

    - vạt áo đối xứng.

  • - 恢廓 huīkuò de 胸襟 xiōngjīn

    - tấm lòng rộng mở

  • - 伟大 wěidà de 胸襟 xiōngjīn

    - tấm lòng vĩ đại

  • - 大襟 dàjīn

    - vạt áo.

  • - shì de 连襟 liánjīn

    - cậu ấy là anh em đồng hao với tôi.

  • - 他们 tāmen shì 同事 tóngshì yòu shì 连襟 liánjīn

    - họ vừa là đồng nghiệp vừa là anh em cột chèo với nhau.

  • - xiǎo 女孩儿 nǚháier de 衣襟 yījīn dōu zhe 几个 jǐgè 海棠 hǎitáng 果儿 guǒér

    - trong vạt áo bé gái túm mấy quả hải đường.

  • Xem thêm 9 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 襟

Hình ảnh minh họa cho từ 襟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 襟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Y 衣 (+13 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Khâm
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDDF (中木木火)
    • Bảng mã:U+895F
    • Tần suất sử dụng:Cao