襄垣 xiāngyuán

Từ hán việt: 【tương viên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "襄垣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tương viên). Ý nghĩa là: Hạt Xiangyuan ở Changzhi | , Sơn Tây.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 襄垣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Hạt Xiangyuan ở Changzhi 長治 | 长治 , Sơn Tây

Xiangyuan county in Changzhi 長治|长治 [Chángzhì], Shanxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 襄垣

  • - 城垣 chéngyuán

    - tường thành

  • - 省垣 shěngyuán ( 省城 shěngchéng )

    - tỉnh thành

  • - 共襄 gòngxiāng 义举 yìjǔ

    - nghĩa cử giúp đỡ nhau.

  • - 共襄 gòngxiāng 善举 shànjǔ

    - làm công quả; làm từ thiện.

  • - 颓垣断壁 tuíyuánduànbì

    - tường vách đổ nát.

  • - 颓垣断壁 tuíyuánduànbì

    - tường vách sụt lở

  • - guǐ yuán

    - bức tường đổ nát.

  • - 他人 tārén 很垣 hěnyuán chéng de

    - Con người anh ta đứng đắn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 襄垣

Hình ảnh minh họa cho từ 襄垣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 襄垣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:一丨一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMAM (土一日一)
    • Bảng mã:U+57A3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Y 衣 (+11 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Tương
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YRRV (卜口口女)
    • Bảng mã:U+8944
    • Tần suất sử dụng:Trung bình