chà

Từ hán việt: 【sái.xái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sái.xái). Ý nghĩa là: đường xẻ; chỗ xẻ tà áo. Ví dụ : - 。 quần xi-líp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

đường xẻ; chỗ xẻ tà áo

衣服旁边开口的地方

Ví dụ:
  • - sān jiǎo 裤衩 kùchǎ

    - quần xi-líp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - sān jiǎo 裤衩 kùchǎ

    - quần xi-líp.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 衩

Hình ảnh minh họa cho từ 衩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+3 nét)
    • Pinyin: Chǎ , Chà
    • Âm hán việt: Sái , Xái
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LEI (中水戈)
    • Bảng mã:U+8869
    • Tần suất sử dụng:Thấp