Hán tự: 衩
Đọc nhanh: 衩 (sái.xái). Ý nghĩa là: đường xẻ; chỗ xẻ tà áo. Ví dụ : - 三 角裤衩。 quần xi-líp.
Ý nghĩa của 衩 khi là Danh từ
✪ đường xẻ; chỗ xẻ tà áo
衣服旁边开口的地方
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衩
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
Hình ảnh minh họa cho từ 衩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm衩›