Hán tự: 汊
Đọc nhanh: 汊 (xá.sá). Ý nghĩa là: sông con; nhánh sông, ngách. Ví dụ : - 河汊 。 nhánh sông.. - 湖汊。 nhánh hồ
Ý nghĩa của 汊 khi là Danh từ
✪ sông con; nhánh sông
分支的小河;汊港也说汊子
- 河汊
- nhánh sông.
- 湖汊
- nhánh hồ
✪ ngách
分歧的; 由主干分出来的 (道路)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汊
- 河汊
- nhánh sông.
- 港汊 纵横
- nhánh sông ngang dọc
- 湖汊
- nhánh hồ
Hình ảnh minh họa cho từ 汊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汊›