Đọc nhanh: 衣鱼 (y ngư). Ý nghĩa là: con mọt (cắn sách, quần áo).
Ý nghĩa của 衣鱼 khi là Danh từ
✪ con mọt (cắn sách, quần áo)
昆虫,体形长而扁,头小,触角鞭状,无翅,有三条长尾毛常躲在黑暗的地方蛀食衣服、书籍等也叫纸鱼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣鱼
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 衣服 皱巴巴 的
- quần áo nhăn nhúm
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 妈妈 折 衣服
- Mẹ gấp quần áo.
- 妈妈 剥掉 了 笋衣
- Mẹ đã bóc vỏ măng.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 妈妈 擀净 衣服 脏处
- Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.
- 她 穿 的 衣服 很 曼妙
- Áo của cô ấy rất mềm mại.
- 摩挲 衣裳
- vuốt cho áo thẳng.
- 他 穿 了 一件 丹衣
- Anh ấy mặc một chiếc áo đỏ.
- 奶奶 抚摸 着 我 的 毛衣
- Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 衬衣 上 留下 一片片 汗渍
- trên áo sơ mi đầy vết mồ hôi.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 衣鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衣鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm衣›
鱼›