Đọc nhanh: 街长 (nhai trưởng). Ý nghĩa là: hộ trưởng.
Ý nghĩa của 街长 khi là Danh từ
✪ hộ trưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 街长
- 阿坡 长满 了 绿草
- Sườn đồi đầy cỏ xanh.
- 姐姐 拽 着 弟弟 逛街
- Chị gái dắt em trai đi dạo phố.
- 他常训 弟弟 尊重 长辈
- Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 我 走过 霍尔 街 了
- Tôi đang đi qua đường Hall.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 这根 杆 很长
- Cây cột này rất dài.
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 他 把 绳子 拉长
- Anh ta kéo dây thừng dài ra.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 长安街 上 华灯 齐放
- Đường Trường An rực rỡ đèn hoa.
- 这条 街 老 长老 长 的
- Con phố này rất dài.
- 这条 街 特别 长
- Con đường này rất dài.
- 植物 生长 得 很 旺盛
- Cây cối phát triển rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 街长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 街长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm街›
长›