行省 xíng shěng

Từ hán việt: 【hành tỉnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "行省" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hành tỉnh). Ý nghĩa là: tỉnh (cũ), hành tỉnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 行省 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 行省 khi là Danh từ

tỉnh (cũ)

province (old)

hành tỉnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行省

  • - 丢失 diūshī de 行李 xínglǐ 已经 yǐjīng 找回 zhǎohuí

    - 丢失的行李已经找回。

  • - ā 巴斯德 bāsīdé 王朝 wángcháo 发行 fāxíng de 伊斯兰 yīsīlán 第纳尔 dìnàěr

    - Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.

  • - 机器 jīqì 进行 jìnxíng 扫射 sǎoshè

    - Máy tiến hành quét xạ.

  • - 计划 jìhuà 澳大利亚 àodàlìyà 旅行 lǚxíng

    - Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.

  • - zài 尼日利亚 nírìlìyà 从事 cóngshì 银行业 yínhángyè

    - Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.

  • - 飞行员 fēixíngyuán 精准 jīngzhǔn kòng 飞机 fēijī

    - Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.

  • - 飞机 fēijī zài 云层 yúncéng 上面 shàngmiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay trên tầng mây.

  • - 太空飞行 tàikōngfēixíng

    - bay vào vũ trụ

  • - 低空飞行 dīkōngfēixíng

    - máy bay bay dưới tầng thấp.

  • - 高空 gāokōng 飞行 fēixíng

    - bay cao

  • - 明天 míngtiān 哥哥 gēge 银行 yínháng qián

    - Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.

  • - 肯定 kěndìng xíng bei

    - Chắc chắn được chứ.

  • - shān zuǒ ( 太行山 tàihángshān 以东 yǐdōng de 地方 dìfāng 过去 guòqù 专指 zhuānzhǐ 山东省 shāndōngshěng )

    - Sơn Tả (phía đông núi Thái Hành, xưa thường chỉ tỉnh Sơn Đông.)

  • - 自由 zìyóu xíng 可以 kěyǐ 节省开支 jiéshěngkāizhī

    - Du lịch tự túc có thể tiết kiệm chi phí.

  • - 省治是 shěngzhìshì 当地 dāngdì de 行政 xíngzhèng 中心 zhōngxīn

    - Tỉnh lỵ là trung tâm hành chính của địa phương.

  • - 每天 měitiān dōu huì 反省 fǎnxǐng 自己 zìjǐ de 行为 xíngwéi

    - Anh ấy mỗi ngày đều tự kiểm điểm lại hành vi của mình.

  • - 每天 měitiān dōu 进行 jìnxíng 自我 zìwǒ 反省 fǎnxǐng

    - Cô ấy tự kiểm điểm bản thân mỗi ngày.

  • - xiǎng 和平 hépíng shěng 旅行 lǚxíng

    - Tôi muốn đi du lịch tỉnh Hòa Bình.

  • - 今年 jīnnián 八月 bāyuè 参加 cānjiā le zài 山东省 shāndōngshěng 烟台市 yāntáishì 举行 jǔxíng de 英语 yīngyǔ 夏令营 xiàlìngyíng 活动 huódòng

    - Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.

  • - 这份 zhèfèn 文件 wénjiàn 需要 xūyào 平行 píngxíng 审阅 shěnyuè

    - Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 行省

Hình ảnh minh họa cho từ 行省

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行省 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Shěng , Xiǎn , Xǐng
    • Âm hán việt: Sảnh , Tiển , Tỉnh
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHBU (火竹月山)
    • Bảng mã:U+7701
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao