蠕蠕 rúrú

Từ hán việt: 【nhuyễn nhuyễn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蠕蠕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhuyễn nhuyễn). Ý nghĩa là: nhúc nhích; ngọ nguậy; ngọ ngoạy; lổm ngổm; lển nghển. Ví dụ : - 。 nhúc nhích chuyển động.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蠕蠕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

nhúc nhích; ngọ nguậy; ngọ ngoạy; lổm ngổm; lển nghển

形容慢慢移动的样子

Ví dụ:
  • - 蠕蠕 rúrú 而动 érdòng

    - nhúc nhích chuyển động.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠕蠕

  • - 蠕形动物 rúxíngdòngwù

    - động vật nhu động (động vật không xương sống, thân dài, hai bên đối xứng, không xương, không chân)

  • - 其本质 qíběnzhì shì 蠕虫 rúchóng 病毒 bìngdú

    - Về cơ bản nó là một con sâu

  • - 看到 kàndào le 一条 yītiáo 蠕虫 rúchóng

    - Tôi tìm thấy một con sâu.

  • - 小肠 xiǎocháng shì 经常 jīngcháng zài 蠕动 rúdòng zhe de

    - ruột non thường xuyên nhu động.

  • - 蠕虫 rúchóng zài yān 黄瓜汁 huángguāzhī 无法 wúfǎ 存活 cúnhuó

    - Sâu không thể tồn tại trong nước dưa chua.

  • - 蠕蠕 rúrú 而动 érdòng

    - nhúc nhích chuyển động.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蠕蠕

Hình ảnh minh họa cho từ 蠕蠕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蠕蠕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+14 nét)
    • Pinyin: Rú , Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhu , Nhuyễn
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIMBB (中戈一月月)
    • Bảng mã:U+8815
    • Tần suất sử dụng:Trung bình