Hán tự: 蟑
Đọc nhanh: 蟑 (chương). Ý nghĩa là: gián; con gián (là một loại côn trùng, thân dẹp, màu nâu đen, mùi rất hôi. Thường cắn đồ đạc, và truyền bệnh truyền nhiễm như: thương hàn, bệnh dịch tả, thổ tả... là loại côn trùng có hại.).
Ý nghĩa của 蟑 khi là Danh từ
✪ gián; con gián (là một loại côn trùng, thân dẹp, màu nâu đen, mùi rất hôi. Thường cắn đồ đạc, và truyền bệnh truyền nhiễm như: thương hàn, bệnh dịch tả, thổ tả... là loại côn trùng có hại.)
蟑螂昆虫,体扁平,黑褐色,能发出臭味常咬 坏衣物,并能传染伤寒、霍乱等疾病,是害虫也叫蜚蠊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟑
- 蟑螂 喜欢 黑暗 的 地方
- Con gián thích những nơi tối tăm.
- 蟑螂 会 传播 疾病
- Con gián có thể truyền bệnh.
- 厨房 发现 很多 蟑螂
- Trong bếp phát hiện rất nhiều gián.
- 厨房 里 有 一只 蟑螂
- Trong bếp có một con gián.
- 蟑螂 在 厨房 里 乱跑
- Gián chạy loạn trong bếp.
- 小小的 蟑螂 躲 在 角落
- Con gián nhỏ trốn trong góc.
- 蟑螂 夜间 活动 频繁
- Gián hoạt động nhiều vào ban đêm.
- 大大的 蟑螂 吓坏 了 他
- Con gián to làm anh ấy hoảng sợ.
- 我 看见 两只 蟑螂
- Tôi nhìn thấy hai con gián.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蟑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蟑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蟑›