• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
  • Pinyin: Zhāng
  • Âm hán việt: Chương
  • Nét bút:丨フ一丨一丶丶一丶ノ一丨フ一一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫章
  • Thương hiệt:LIYTJ (中戈卜廿十)
  • Bảng mã:U+87D1
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 蟑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chương). Bộ Trùng (+11 nét). Tổng 17 nét but (). Ý nghĩa là: “Chương lang” con gián. Từ ghép với : chương lang [zhangláng] Con gián. Chi tiết hơn...

Chương

Từ điển phổ thông

  • (xem: chương lang 蟑螂)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蟑螂

- chương lang [zhangláng] Con gián.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Chương lang” con gián