zhǎng

Từ hán việt: 【chưởng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chưởng). Ý nghĩa là: họ Chưởng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

họ Chưởng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 仉

Hình ảnh minh họa cho từ 仉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhǎng
    • Âm hán việt: Chưởng
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHN (人竹弓)
    • Bảng mã:U+4EC9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp