螺桨 luó jiǎng

Từ hán việt: 【loa tưởng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "螺桨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (loa tưởng). Ý nghĩa là: cánh quạt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 螺桨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 螺桨 khi là Danh từ

cánh quạt

propeller

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺桨

  • - 螺线管 luóxiànguǎn 缠住 chánzhù 注射器 zhùshèqì 启动 qǐdòng 不了 bùliǎo

    - Solenoid ngừng bắn kim phun.

  • - chōu 陀螺 tuóluó

    - quất co quay; đánh bông vụ (đồ chơi trẻ em).

  • - 陀螺 tuóluó 不停 bùtíng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay xoay không ngừng.

  • - 陀螺 tuóluó zài 桌上 zhuōshàng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay đang quay trên bàn.

  • - 孩子 háizi 不停 bùtíng 抽打 chōudǎ zhe 陀螺 tuóluó 只见 zhījiàn 陀螺 tuóluó zài 地上 dìshàng 滴溜溜 dīliūliū 转动 zhuàndòng

    - đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.

  • - 小孩子 xiǎoháizi hěn 喜欢 xǐhuan 玩儿 wáner chōu 陀螺 tuóluó

    - Trẻ con rất thích chơi đánh cù.

  • - 芦苇 lúwěi 传出 chuánchū 咿呀 yīyā de 桨声 jiǎngshēng

    - tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.

  • - zài 安装 ānzhuāng 螺丝 luósī

    - Anh ấy đang lắp ốc vít.

  • - 螺丝 luósī shì 组织 zǔzhī de 关键 guānjiàn 部分 bùfèn

    - Bộ phận chủ chốt là phần quan trọng trong tổ chức.

  • - 椅子 yǐzi tuǐ de 螺丝 luósī 出头 chūtóu le

    - Ốc vít ở chân ghế nhô ra ngoài.

  • - 这是 zhèshì 螺旋形 luóxuánxíng 骨折 gǔzhé

    - Đây là những vết đứt gãy xoắn ốc.

  • - 我刚 wǒgāng mǎi 一个 yígè 一字 yīzì 螺丝刀 luósīdāo

    - Lỗ ốc này trờn rồi.

  • - 螺丝钉 luósīdīng ér

    - cái đinh ốc; cái ốc vít

  • - 紧一紧 jǐnyījǐn 螺丝钉 luósīdīng

    - Tôi vừa mua một cái tua vít lưỡi dẹt 2 cạnh

  • - zhè 螺丝钉 luósīdīng 松动 sōngdòng le

    - Ốc này bị lỏng rồi.

  • - 螺钉 luódīng 螺母 luómǔ de 口径 kǒujìng 不合 bùhé

    - chi tiết kỹ thuật của ốc đinh và mũ ốc vít không đạt chất lượng.

  • - 螺丝钉 luósīdīng wǎng 紧里 jǐnlǐ níng níng

    - Vặn chặt đinh ốc lại.

  • - 桨手 jiǎngshǒu 划桨 huájiǎng zhě 尤指 yóuzhǐ 划桨 huájiǎng 能手 néngshǒu 桨手 jiǎngshǒu

    - là người cầm chèo và điều khiển xuồng chủ yếu, đặc biệt là những người giỏi điều khiển chèo.

  • - 奋斗 fèndòu shì jiǎng 划开 huàkāi le 生命 shēngmìng zhōng de 荆棘 jīngjí 告别 gàobié le 昨日 zuórì de 迷茫 mímáng

    - Phấn đấu tựa mái chèo, vạch qua những chông gai trong cuộc sống và tạm biệt những lo âu của ngày hôm qua

  • - 维修 wéixiū 人员 rényuán 正在 zhèngzài 检查 jiǎnchá jiǎng de 情况 qíngkuàng

    - Nhân viên sửa chữa đang kiểm tra tình hình của cánh quạt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 螺桨

Hình ảnh minh họa cho từ 螺桨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 螺桨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Tương , Tưởng
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LND (中弓木)
    • Bảng mã:U+6868
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: Loa
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIWVF (中戈田女火)
    • Bảng mã:U+87BA
    • Tần suất sử dụng:Cao