蟭蟟 jiāo liáo

Từ hán việt: 【_ liêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蟭蟟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_ liêu). Ý nghĩa là: ve sầu (cũ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蟭蟟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蟭蟟 khi là Danh từ

ve sầu (cũ)

cicada (old)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟭蟟

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蟭蟟

Hình ảnh minh họa cho từ 蟭蟟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蟭蟟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+12 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIKCF (中戈大金火)
    • Bảng mã:U+87DF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+12 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIOGF (中戈人土火)
    • Bảng mã:U+87ED
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp