螺号 luóhào

Từ hán việt: 【loa hiệu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "螺号" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (loa hiệu). Ý nghĩa là: tù và ốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 螺号 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 螺号 khi là Danh từ

tù và ốc

用大的海螺壳做成的号角

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺号

  • - 发布 fābù 号令 hàolìng

    - phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.

  • - 决定 juédìng 拉黑 lāhēi 陌生 mòshēng 号码 hàomǎ

    - Anh ấy quyết định chặn số lạ.

  • - 门牌号码 ménpáihàomǎ

    - Bảng số nhà

  • - 标明 biāomíng 号码 hàomǎ

    - ghi rõ số

  • - chōu 陀螺 tuóluó

    - quất co quay; đánh bông vụ (đồ chơi trẻ em).

  • - 陀螺 tuóluó 不停 bùtíng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay xoay không ngừng.

  • - 陀螺 tuóluó zài 桌上 zhuōshàng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay đang quay trên bàn.

  • - 口诵 kǒusòng 佛号 fóhào

    - miệng niệm a-di-đà phật

  • - 孩子 háizi 不停 bùtíng 抽打 chōudǎ zhe 陀螺 tuóluó 只见 zhījiàn 陀螺 tuóluó zài 地上 dìshàng 滴溜溜 dīliūliū 转动 zhuàndòng

    - đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.

  • - 小孩子 xiǎoháizi hěn 喜欢 xǐhuan 玩儿 wáner chōu 陀螺 tuóluó

    - Trẻ con rất thích chơi đánh cù.

  • - hào 皮鞋 píxié

    - giày số lớn

  • - 孩子 háizi zài 哀号 āiháo 不停 bùtíng

    - Đứa trẻ đang gào khóc không ngừng.

  • - 暗号 ànhào wèi 通过 tōngguò 岗哨 gǎngshào ér 必须 bìxū 给出 gěichū de 秘密 mìmì 记号 jìhào huò 口令 kǒulìng 暗语 ànyǔ

    - Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."

  • - 号啕 háotáo

    - gào khóc

  • - hào táo

    - gào khóc

  • - 暗号 ànhào ér

    - ám hiệu

  • - 冲锋号 chōngfēnghào

    - hiệu lệnh xung phong

  • - 吹响 chuīxiǎng le 巨大 jùdà 螺号 luóhào

    - Anh ấy thổi kèn ốc khổng lồ.

  • - zhè zhǐ 螺号 luóhào 做工 zuògōng 精美 jīngměi

    - Chiếc kèn ốc này chế tác tinh xảo.

  • - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 接收 jiēshōu 信号 xìnhào

    - Chúng ta có thể nhận tín hiệu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 螺号

Hình ảnh minh họa cho từ 螺号

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 螺号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: Loa
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIWVF (中戈田女火)
    • Bảng mã:U+87BA
    • Tần suất sử dụng:Cao