• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
  • Pinyin: Mǎn
  • Âm hán việt: Mãn
  • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨一丨フノ丶ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫⿱艹两
  • Thương hiệt:LITMB (中戈廿一月)
  • Bảng mã:U+87A8
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 螨

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 螨 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mãn). Bộ Trùng (+10 nét). Tổng 16 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Mãn
Âm:

Mãn

Từ điển phổ thông

  • con ve (loài ve hút máu người hay súc vật)