蝾螈 róng yuán

Từ hán việt: 【vinh nguyên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蝾螈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vinh nguyên). Ý nghĩa là: cá cóc; sa giông; kỳ nhông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蝾螈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蝾螈 khi là Danh từ

cá cóc; sa giông; kỳ nhông

两栖动物,形状像蜥蜴,头扁,表皮粗糙,背面黑色,腹面红黄色,四肢短,尾侧扁生活在水中,卵生幼体形状像蝌蚪吃小动物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝾螈

  • - 青蛙 qīngwā 蝾螈 róngyuán dōu shì 两栖动物 liǎngqīdòngwù

    - Ếch và kỳ giông đều là loài động vật lưỡng cư.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蝾螈

Hình ảnh minh họa cho từ 蝾螈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蝾螈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Vinh
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨丶フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LITBD (中戈廿月木)
    • Bảng mã:U+877E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIMHF (中戈一竹火)
    • Bảng mã:U+8788
    • Tần suất sử dụng:Thấp