• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
  • Pinyin: Róng
  • Âm hán việt: Vinh
  • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨丶フ一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱虫荣
  • Thương hiệt:LITBD (中戈廿月木)
  • Bảng mã:U+877E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蝾

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 蝾 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Vinh). Bộ Trùng (+9 nét). Tổng 15 nét but (). Từ ghép với : vinh nguyên [róngyuán] (động) ① Con kì nhông; Chi tiết hơn...

Vinh

Từ điển phổ thông

  • (xem: vinh nguyên 蠑螈,蝾螈)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蠑螈

- vinh nguyên [róngyuán] (động) ① Con kì nhông;