rǒng

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nhỏ và mềm (lông). Ví dụ : - 。 lông tơ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

nhỏ và mềm (lông)

(毛) 细而软

Ví dụ:
  • - 氄毛 rǒngmáo

    - lông tơ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 氄毛 rǒngmáo

    - lông tơ.

  • - gāng 孵出来 fūchūlái de 小鸡 xiǎojī 长着 zhǎngzhe 一身 yīshēn 氄毛 rǒngmáo

    - gà con vừa nở, mình toàn là lông tơ.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 氄

Hình ảnh minh họa cho từ 氄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ