Hán tự: 氄
Đọc nhanh: 氄 (_). Ý nghĩa là: nhỏ và mềm (lông). Ví dụ : - 氄毛。 lông tơ.
Ý nghĩa của 氄 khi là Tính từ
✪ nhỏ và mềm (lông)
(毛) 细而软
- 氄毛
- lông tơ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氄
- 氄毛
- lông tơ.
- 刚 孵出来 的 小鸡 长着 一身 氄毛
- gà con vừa nở, mình toàn là lông tơ.
Hình ảnh minh họa cho từ 氄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm