Đọc nhanh: 蜡疗 (lạp liệu). Ý nghĩa là: liệu pháp sáp (được sử dụng để điều trị viêm khớp, v.v.).
Ý nghĩa của 蜡疗 khi là Danh từ
✪ liệu pháp sáp (được sử dụng để điều trị viêm khớp, v.v.)
wax therapy (used to treat arthritis etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜡疗
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 疗治 烧伤
- trị bỏng.
- 疗愈 创伤
- Hàn gắn vết thương.
- 她 正在 接受 血癌 治疗
- Cô ấy đang điều trị bệnh ung thư máu.
- 她 正在 接受 癌症 治疗
- Cô ấy đang điều trị ung thư.
- 癌症 的 治疗 过程 很 艰难
- Quá trình điều trị ung thư rất khó khăn.
- 他 住院治疗 癌症 病 了
- Anh ấy nhập viện chữa ung thư rồi.
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 病员 在 疗养院 里 过 着 安适 的 生活
- bệnh nhân sống yên tĩnh thoải mái trong viện điều dưỡng
- 疗养院
- trại an dưỡng.
- 海滨 疗养院
- viện điều dưỡng vùng biển.
- 结论 鼻 内窥镜 手术 治疗 鼻息肉 有 良好 的 疗效
- Kết luận phẫu thuật nội soi mũi có tác dụng tốt đối với polyp mũi.
- 这种 疾 很 难 治疗
- Loại bệnh này rất khó chữa trị.
- 诊疗 器械
- dụng cụ khám và chữa bệnh
- 医疗器械
- dụng cụ y tế.
- 诊疗室
- phòng khám và chữa bệnh
- 这种 药能 治疗 心脏病
- Thuốc này có thể chữa bệnh tim.
- 医生 的 工作 是 治疗 病人
- Công việc của bác sĩ là chữa trị cho bệnh nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蜡疗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜡疗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm疗›
蜡›