Đọc nhanh: 蜜袋鼯 (mật đại ngô). Ý nghĩa là: tàu lượn đường (Petaurus breviceps).
Ý nghĩa của 蜜袋鼯 khi là Danh từ
✪ tàu lượn đường (Petaurus breviceps)
sugar glider (Petaurus breviceps)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜜袋鼯
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 勤劳 的 蜜蜂 飞来飞去
- Những con ong chăm chỉ bay qua bay lại.
- 蜜蜂 附着 在 花瓣 上
- Con ong bám trên cánh hoa.
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 你 呀 你 才 是 榆木脑袋
- Anh í, anh mới là cái đồ cứng đầu,
- 沙子 悄悄 撒出 袋子
- Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.
- 小孩子 的 脑袋 很小
- Đầu của trẻ con rất nhỏ.
- 袋鼠 很 可爱
- Chuột túi rất đáng yêu.
- 我们 称一称 这袋 米 吧
- Chúng ta cân thử bao gạo này nhé.
- 他们 正在 甜蜜 地 恋爱
- Họ đang yêu nhau một cách ngọt ngào.
- 我们 经历 了 一段 甜蜜 的 恋爱
- Chúng tôi đã trải qua một mối tình ngọt ngào.
- 这 对 情侣 很 甜蜜
- Cặp đôi này rất ngọt ngào.
- 和 闺蜜 一起 , 纹 一对 可爱 的 小海豚
- Cùng với cô bạn thân xăm một cặp cá heo nhỏ dễ thương.
- 他们 过 着 甜蜜 的 爱情 生活
- Họ sống trong một tình yêu ngọt ngào.
- 他们 俩 早就 爱上 了 成天 柔情蜜意 的
- Hai người họ sớm đã yêu nhau rồi, ngày ngày còn dịu dàng âu yếm cơ.
- 掏 口袋
- Móc túi.
- 把手 插 在 口袋 里
- Đút tay vào túi.
- 口袋 很 重 , 他 趔了 几下 , 没 扛起来
- cái bao rất nặng, anh ấy loay hoay một hồi cũng khiêng không nổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蜜袋鼯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜜袋鼯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蜜›
袋›
鼯›