蛮夷 mányí

Từ hán việt: 【man di】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蛮夷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (man di). Ý nghĩa là: Man rợ, thuật ngữ chung cho các dân tộc không phải người Hán trong thời kỳ trước đây, không chỉ mang tính xúc phạm, mán mọi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蛮夷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蛮夷 khi là Tính từ

Man rợ

barbarian

thuật ngữ chung cho các dân tộc không phải người Hán trong thời kỳ trước đây, không chỉ mang tính xúc phạm

common term for non-Han peoples in former times, not exclusively derogatory

mán mọi

外地人称经济、文化等不发达的原来住在本地的人 (含轻视意)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛮夷

  • - 蛮不讲理 mánbùjiǎnglǐ

    - ngang ngược không theo lẽ phải.

  • - yào 捐给 juāngěi 夏威夷 xiàwēiyí 警局 jǐngjú 丧亲 sàngqīn 基金会 jījīnhuì de

    - Nó dành cho Quỹ Mất mát HPD.

  • - 胡搅蛮缠 hújiǎománchán

    - rắc rối lằng nhằng.

  • - 那场 nàchǎng 风暴 fēngbào 房子 fángzi 夷为平地 yíwéipíngdì

    - Cơn bão đó đã san phẳng ngôi nhà.

  • - 国势 guóshì 陵夷 língyí

    - vận nước đang đi xuống.

  • - 国势 guóshì 凌夷 língyí

    - vận nước đang đi xuống.

  • - 这个 zhègè 想法 xiǎngfǎ 匪夷所思 fěiyísuǒsī

    - Ý tưởng này ngoài sức tưởng tượng của mọi người.

  • - yào 实干 shígàn 巧干 qiǎogàn 不能 bùnéng 蛮干 mángàn

    - phải làm thực sự, làm khéo, không được làm bừa.

  • - 蛮干 mángàn tīng 任何人 rènhérén

    - Anh ấy làm một cách liều lĩnh, không nghe ai cả.

  • - 夷为平地 yíwéipíngdì

    - san thành bình địa

  • - 夏威夷州 xiàwēiyízhōu 要求 yāoqiú 我们 wǒmen

    - Bang Hawaii yêu cầu

  • - de 地方 dìfāng 平了 píngle

    - Anh ta san phẳng những nơi không bằng phẳng.

  • - zhè rén 行为 xíngwéi mán 粗野 cūyě

    - Người này hành vi rất thô bạo.

  • - 侵略者 qīnlüèzhě 最终 zuìzhōng bèi 夷灭 yímiè

    - Kẻ xâm lược cuối cùng bị tiêu diệt.

  • - 日本 rìběn céng 野蛮 yěmán 侵略 qīnlüè 中国 zhōngguó

    - Nhật Bản từng xâm lược Trung Quốc một cách tàn bạo.

  • - 蛮勇 mányǒng 跳进 tiàojìn le 河里 hélǐ

    - Cô ấy liều lĩnh nhảy xuống sông.

  • - 风俗 fēngsú 陵夷 língyí

    - phong tục tập quán bị suy đồi.

  • - 风俗 fēngsú 凌夷 língyí

    - phong tục tập quán bị suy đồi.

  • - 蛮部 mánbù 有着 yǒuzhe 独特 dútè 风俗 fēngsú

    - Bộ tộc Mán có phong tục độc đáo.

  • - mán 喜欢 xǐhuan 这个 zhègè 礼物 lǐwù

    - Anh ấy rất thích món quà này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蛮夷

Hình ảnh minh họa cho từ 蛮夷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蛮夷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:一フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KN (大弓)
    • Bảng mã:U+5937
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin: Mán
    • Âm hán việt: Man
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YCLMI (卜金中一戈)
    • Bảng mã:U+86EE
    • Tần suất sử dụng:Cao