- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
- Pinyin:
Mán
- Âm hán việt:
Man
- Nét bút:丶一丨丨ノ丶丨フ一丨一丶
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱亦虫
- Thương hiệt:YCLMI (卜金中一戈)
- Bảng mã:U+86EE
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 蛮
-
Phồn thể
蠻
-
Cách viết khác
𧖖
Ý nghĩa của từ 蛮 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蛮 (Man). Bộ Trùng 虫 (+6 nét). Tổng 12 nét but (丶一丨丨ノ丶丨フ一丨一丶). Ý nghĩa là: 2. rất, lắm. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. thô lỗ, ngang ngạnh
- 2. rất, lắm