Đọc nhanh: 蛔虫病 (hồi trùng bệnh). Ý nghĩa là: Bệnh giun đũa.
Ý nghĩa của 蛔虫病 khi là Danh từ
✪ Bệnh giun đũa
似蚓蛔线虫简称蛔虫,是人体内最常见的寄生虫之一。成虫寄生于小肠,可引起蛔虫病。此外,犬弓首线虫(简称犬蛔虫)是犬类常见的肠道寄生虫,其幼虫能在人体内移行,引起内脏幼虫移行症。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛔虫病
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 根绝 虫害
- diệt tận gốc côn trùng có hại.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 他 的 妹妹 有 哮喘病
- Em gái bị hen suyễn.
- 燥能 引起 疾病
- Khô có thể gây bệnh.
- 这味丹能 治病
- Loại thuốc này có thể chữa bệnh.
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 托病 离席
- vin cớ bệnh ra khỏi bàn tiệc
- 看病 要 先 挂号
- Phải đăng ký khám trước khi đi khám bệnh.
- 我 家里 生病 啦 , 我 得 回家
- Nhà tôi ốm rồi, tôi phải về nhà.
- 钩虫病
- bệnh giun móc
- 大力 培育 抗 病虫害 的 小麦 良种
- ra sức bồi dưỡng những giống lúa mì tốt chống được sâu bệnh
- 她 感染 了 恙虫 病
- Cô ấy bị nhiễm bệnh sốt phát ban.
- 根治 血吸虫病
- trị tận gốc bệnh sán lá gan.
- 根除 血吸虫病
- diệt sạch bệnh sán lá gan
- 其本质 是 蠕虫 病毒
- Về cơ bản nó là một con sâu
- 我们 要 注意 细查 昆虫学 和 传染病 领域
- chúng ta nên kiểm tra các lĩnh vực côn trùng học và bệnh truyền nhiễm
- 她 病 了 , 家人 心疼 不已
- Cô ấy bệnh, gia đình xót xa không ngớt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蛔虫病
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蛔虫病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm病›
虫›
蛔›