蛇莓 shé méi

Từ hán việt: 【xà môi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蛇莓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xà môi). Ý nghĩa là: cây dâu tây, quả dâu tây; trái dâu tây.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蛇莓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蛇莓 khi là Danh từ

cây dâu tây

多年生草本植物,有细长的匍匐茎,复叶由三个小叶组成,小叶倒卵形,花黄色,花托球形,鲜红色茎和叶子用来治疔疮、蛇咬的伤口等

quả dâu tây; trái dâu tây

这种植物的果实

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛇莓

  • - 妹妹 mèimei 喜欢 xǐhuan 草莓 cǎoméi wèi de 牙膏 yágāo

    - Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.

  • - 我要 wǒyào 卡布奇诺 kǎbùqínuò 蓝莓 lánméi 司康饼 sīkāngbǐng

    - Tôi muốn một ly cappuccino và một chiếc bánh nướng việt quất!

  • - shé shì 危险 wēixiǎn de 动物 dòngwù

    - Rắn là động vật nguy hiểm.

  • - 小溪 xiǎoxī 委蛇 wēiyí 流淌 liútǎng 向前 xiàngqián

    - Khe suối uốn lượn chảy về phía trước.

  • - 看到 kàndào 蛇会 shéhuì máo

    - Ngựa thấy rắn sẽ hoảng sợ.

  • - 河流 héliú zài 山间 shānjiān 委蛇 wēiyí 流动 liúdòng

    - Con sông uốn lượn chảy giữa các ngọn núi.

  • - 眼镜蛇 yǎnjìngshé 通常 tōngcháng shì 有毒 yǒudú de

    - Rắn hổ mang thường có độc.

  • - bèi shé shì le

    - Cô ấy bị rắn cắn rồi.

  • - xīn 毒如蛇蝎 dúrúshéxiē

    - lòng dạ độc ác như rắn rết.

  • - 这种 zhèzhǒng shé hěn

    - Loại rắn này rất độc.

  • - ràng shé 咬了一口 yǎoleyīkǒu

    - Bị rắn cắn một cái.

  • - 那条 nàtiáo shé 没有 méiyǒu

    - Con rắn đó không có độc.

  • - 蛇蜕 shétuì zài 草丛 cǎocóng zhōng

    - Da rắn lột nằm trong bụi cỏ.

  • - 蛇会 shéhuì zhē děng chūn nuǎn

    - Rắn sẽ ngủ đông chờ đến mùa xuân ấm áp.

  • - 那条 nàtiáo shé 突然 tūrán

    - Con rắn đó đột nhiên thò đầu ra cắn tôi.

  • - 看到 kàndào shé jiù suō le

    - Anh ấy thấy rắn là lùi lại.

  • - 小心 xiǎoxīn 不要 búyào cǎi dào shé

    - Cẩn thận đừng dẫm phải rắn.

  • - 森林 sēnlín yǒu 很多 hěnduō shé

    - Trong rừng có rất nhiều rắn.

  • - 这条 zhètiáo shé huì 吐舌头 tǔshétou

    - Con rắn này biết thè lưỡi.

  • - duì 一个 yígè 这样 zhèyàng 漂亮 piàoliàng de 女孩 nǚhái 来说 láishuō 化妆 huàzhuāng 有些 yǒuxiē 画蛇添足 huàshétiānzú

    - Đối với một cô gái xinh đẹp như vậy, trang điểm có phần vẽ vời vô ích.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蛇莓

Hình ảnh minh họa cho từ 蛇莓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蛇莓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Méi , Mèi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:一丨丨ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOWY (廿人田卜)
    • Bảng mã:U+8393
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Shé , Tuó , Yí
    • Âm hán việt: Di , ,
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIJP (中戈十心)
    • Bảng mã:U+86C7
    • Tần suất sử dụng:Cao