蚝豉 háo shì

Từ hán việt: 【hào thị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蚝豉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hào thị). Ý nghĩa là: thịt hàu khô.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蚝豉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蚝豉 khi là Danh từ

thịt hàu khô

dried oyster meat

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚝豉

  • - háo ròu 鲜美 xiānměi hěn 可口 kěkǒu

    - Thịt hàu rất tươi ngon.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 油炸 yóuzhá háo

    - Cô ấy thích ăn hàu chiên.

  • - kǎo háo 香气 xiāngqì 四处 sìchù piāo

    - Mùi thơm của hàu nướng bay khắp nơi.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蚝豉

Hình ảnh minh họa cho từ 蚝豉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蚝豉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
    • Pinyin: Cì , Háo
    • Âm hán việt: Hào , Thứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LIHQU (中戈竹手山)
    • Bảng mã:U+869D
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+4 nét)
    • Pinyin: Chǐ , Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTJE (一廿十水)
    • Bảng mã:U+8C49
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp