Đọc nhanh: 蚝豉 (hào thị). Ý nghĩa là: thịt hàu khô.
Ý nghĩa của 蚝豉 khi là Danh từ
✪ thịt hàu khô
dried oyster meat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚝豉
- 蚝 肉 鲜美 很 可口
- Thịt hàu rất tươi ngon.
- 她 喜欢 吃 油炸 蚝
- Cô ấy thích ăn hàu chiên.
- 烤 蚝 香气 四处 飘
- Mùi thơm của hàu nướng bay khắp nơi.
Hình ảnh minh họa cho từ 蚝豉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蚝豉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蚝›
豉›