Đọc nhanh: 磁砖 (từ chuyên). Ý nghĩa là: gạch lá men.
Ý nghĩa của 磁砖 khi là Danh từ
✪ gạch lá men
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁砖
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 拿 砖头 砍 狗
- Lấy gạch ném con chó.
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 那边 是 磁盘
- Bên đó là cái đĩa sứ.
- 电磁脉冲 枪
- Một khẩu súng xung điện từ?
- 耐火砖
- gạch chịu lửa.
- 压制 砖坯
- ép gạch
- 这是 一盘 磁带
- Đây là một cuộn băng từ.
- 墙上 有 一块 砖头 突出
- Trên tường có một viên gạch lồi ra.
- 水磨 砖 的 墙
- chà tường.
- 一个 磁铁 的 强度 是 5 奥
- Độ mạnh của một nam châm là 5 Oersted.
- 奥斯 忒 是 磁场 的 强度 单位
- Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.
- 我们 需要 测量 磁场 的 奥数
- Chúng ta cần đo lường số Oersted của từ trường.
- 撇 砖头
- ném gạch.
- 不要 随便 撇 砖头
- Đừng vứt gạch lung tung.
- 我 把 这 块砖 衬 在 门口
- Tôi đặt viên gạch này vào dưới chân cửa.
- 他 把 砖头 券成 拱形
- Anh ấy xếp gạch thành hình vòm cung.
- 把 这些 砖头 码齐 了
- Xếp gọn đống gạch này rồi.
- 磁场强度
- cường độ từ trường.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 磁砖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磁砖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm砖›
磁›