Đọc nhanh: 藕荷 (ngẫu hà). Ý nghĩa là: màu hồng cánh sen.
Ý nghĩa của 藕荷 khi là Danh từ
✪ màu hồng cánh sen
浅紫而微红的颜色也作藕合
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藕荷
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 学生 肩负重荷 , 必须 认真学习
- Học sinh gánh vác trọng trách, phải học hành nghiêm túc.
- 他 一个 人 肩负重荷 养 两个 孩子
- Một mình anh ấy gánh vác trọng trách nuôi hai đứa con.
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 荷枪实弹
- súng vác vai, đạn lên nòng
- 他 妻子 带 着 孩子 移居 到 了 爱达荷州
- Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
- 荷叶 露
- Nước lá sen.
- 雨 后 荷花 显得 更加 润泽 可爱 了
- mưa xong, hoa sen càng thêm mượt mà đáng yêu.
- 荷塘月色
- ánh trăng trên hồ sen
- 荷花 即 莲花
- Hà hoa chính là liên hoa (hoa sen).
- 碧绿 的 荷叶
- lá sen xanh biếc
- 荷花 开 得 很漂亮
- Hoa sen nở rất đẹp.
- 我 喜欢 喝 薄荷 茶
- Tôi thích uống trà bạc hà.
- 这是 荷兰 世爵
- Đây là một Spyker!
- 电流 的 负荷 过高
- Tải trọng của dòng điện quá cao.
- 清淡 的 荷花 香气
- Hương sen thoang thoảng.
- 我能 用 荷兰语 笑 吗
- Tôi có thể cười khúc khích bằng tiếng Hà Lan được không?
- 负荷 着 千钧 重担
- Gánh vác trọng trách lớn lao.
- 阳离子 带 正电荷
- Ion dương mang điện tích dương.
- 这 道菜 用 了 新鲜 的 藕
- Món này dùng ngó sen tươi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 藕荷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 藕荷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm荷›
藕›