薛岙 xuē ào

Từ hán việt: 【tiết áo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "薛岙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiết áo). Ý nghĩa là: Tiết Áo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 薛岙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 薛岙 khi là Danh từ

Tiết Áo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薛岙

  • - zhū ào

    - Châu Áo.

  • - 薛岙 xuēào

    - Tiết Áo.

  • - 第一个 dìyígè 公开 gōngkāi de 女友 nǚyǒu 薛佳凝 xuējiāníng 成为 chéngwéi sōu

    - Bạn gái công khai đầu tiên của anh ta - Tiết Giai Ngưng trở thành một từ khóa tìm kiếm hot trên mạng.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 薛岙

Hình ảnh minh họa cho từ 薛岙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 薛岙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: ào
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HKU (竹大山)
    • Bảng mã:U+5C99
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Xiē , Xuē
    • Âm hán việt: Tiết
    • Nét bút:一丨丨ノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:THRJ (廿竹口十)
    • Bảng mã:U+859B
    • Tần suất sử dụng:Cao