Đọc nhanh: 蕃茄炒蛋 (phiền cà sao đản). Ý nghĩa là: trứng xào cà chua.
Ý nghĩa của 蕃茄炒蛋 khi là Danh từ
✪ trứng xào cà chua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蕃茄炒蛋
- 妈妈 在 厨房 炒青菜
- Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.
- 调皮捣蛋
- bướng bỉnh gây sự; phá phách.
- 天 啊 , 这下 完蛋 了 !
- Trời ơi, lần này tiêu rồi!
- 你 俩 扯蛋 的 爱情
- Tình yêu xàm xí của hai người.
- 母鸡 安静 地 抱窝 孵蛋
- Gà mái yên tĩnh ấp trứng.
- 将 鸡蛋 碰 石头
- Lấy trứng chọi đá; không lượng sức mình.
- 小 茄子 适合 炒菜
- Cà tím nhỏ thích hợp để xào.
- 我 买 了 巴布 卡 蛋糕 和 脱 咖啡因 咖啡
- Tôi mang babka đến và làm món decaf.
- 蕃息
- sinh sôi nẩy nở.
- 万物 蕃息
- vạn vật sinh sôi nẩy nở
- 这个 蛋卷 面得 很 好
- Cuộn trứng này mềm rất ngon.
- 又 有 起司 蛋糕
- Chiếc bánh pho mát kia đã đến.
- 小时候 , 我 对 鸡蛋 情有独钟 , 煮 鸡蛋 炒鸡蛋 炖 鸡蛋 , 我 都 百吃 不厌
- Khi tôi còn nhỏ, tôi đặc biệt yêu thích trứng, trứng luộc, trứng rán, trứng hầm, tôi không bao giờ chán khi ăn trứng
- 韭菜 炒蛋 很 美味
- Hẹ xào trứng rất ngon.
- 我 喜欢 吃 番茄 炒蛋
- Tôi thích ăn cà chua xào trứng.
- 我点 了 一客 蛋炒饭
- Tôi đã gọi một phần cơm trứng chiên.
- 他学 着 炒鸡蛋 呢
- Anh ấy đang học cách tráng trứng.
- 他 做 了 一份 蛋炒饭 给 我
- Anh ấy đã làm một phần cơm rang trứng cho tôi.
- 你 的 炒蛋 已经 准备 好 了
- Trứng bác của bạn đã sẵn sàng.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蕃茄炒蛋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蕃茄炒蛋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炒›
茄›
蕃›
蛋›