Hán tự: 蔟
Đọc nhanh: 蔟 (thấu). Ý nghĩa là: né; né tằm. Ví dụ : - 上蔟 。 tằm lên né nhả tơ.
Ý nghĩa của 蔟 khi là Danh từ
✪ né; né tằm
蚕蔟
- 上 蔟
- tằm lên né nhả tơ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔟
- 小山 是 蚕 蔟 的 栖息地
- Né tằm nhỏ là chỗ ở của chúng.
- 上 蔟
- tằm lên né nhả tơ.
Hình ảnh minh họa cho từ 蔟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蔟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蔟›