Từ hán việt: 【túc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (túc). Ý nghĩa là: vẻ kính sợ; khúm núm sợ sệt, gấp gáp; cấp bách.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

vẻ kính sợ; khúm núm sợ sệt

(踧踖)恭敬而不安的样子

gấp gáp; cấp bách

同'蹙'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 踧

Hình ảnh minh họa cho từ 踧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 踧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ