Hán tự: 蓼
Đọc nhanh: 蓼 (lục.liệu.liễu). Ý nghĩa là: cây cao to. Ví dụ : - 蓼花汀 bãi cây liễu hoa.
Ý nghĩa của 蓼 khi là Danh từ
✪ cây cao to
形容植物高大
- 蓼花 汀
- bãi cây liễu hoa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓼
- 蓼花 汀
- bãi cây liễu hoa.
- 我 喜欢 用 蓼蓝 染布
- Tôi thích dùng cây chàm để nhuộm vải.
- 我们 在 市场 上卖 蓼蓝
- Chúng tôi bán cây chàm ở chợ.
Hình ảnh minh họa cho từ 蓼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蓼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蓼›