蓝莓奶茶 lánméi nǎichá

Từ hán việt: 【lam môi nãi trà】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蓝莓奶茶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lam môi nãi trà). Ý nghĩa là: Trà sữa việt quất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蓝莓奶茶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蓝莓奶茶 khi là Danh từ

Trà sữa việt quất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝莓奶茶

  • - 我要 wǒyào 卡布奇诺 kǎbùqínuò 蓝莓 lánméi 司康饼 sīkāngbǐng

    - Tôi muốn một ly cappuccino và một chiếc bánh nướng việt quất!

  • - 喜欢 xǐhuan 珍珠奶茶 zhēnzhūnǎichá

    - Tôi thích uống trà sữa trân châu.

  • - 一杯 yībēi 柠檬茶 níngméngchá 一杯 yībēi 奶茶 nǎichá

    - Một cốc trà chanh với một cốc trà sữa.

  • - 奶茶 nǎichá de 主要 zhǔyào 成分 chéngfèn shì 牛奶 niúnǎi chá

    - Thành phần chính của trà sữa là sữa và trà.

  • - 我要 wǒyào 一杯 yībēi 珍珠奶茶 zhēnzhūnǎichá

    - Tôi muốn một cốc trà sữa trân châu.

  • - zhè 珍珠奶茶 zhēnzhūnǎichá zhēn 好喝 hǎohē

    - Trà sữa trân châu này ngon quá!

  • - dào chū sān wāng 奶茶 nǎichá

    - Cậu ấy đổ ra hai vũng trà sữa.

  • - 喜欢 xǐhuan 喝温 hēwēn 奶茶 nǎichá

    - Tôi thích uống trà sữa ấm.

  • - 女朋友 nǚpéngyou xiǎng 奶茶 nǎichá

    - Bạn gái tôi muốn uống trà sữa.

  • - 我要 wǒyào 蓝莓 lánméi 松饼 sōngbǐng gēn 甘菊 gānjú chá

    - Một bánh nướng xốp việt quất và trà hoa cúc.

  • - 这家 zhèjiā de 奶茶 nǎichá 特别 tèbié 好喝 hǎohē

    - Trà sữa của quán này rất ngon.

  • - 冰凉 bīngliáng de 奶茶 nǎichá hěn 爽口 shuǎngkǒu

    - Trà sữa lạnh uống rất đã.

  • - 用途 yòngtú 适用 shìyòng 珍珠奶茶 zhēnzhūnǎichá 系列 xìliè 慕思 mùsī 果冻 guǒdòng 冰淇淋 bīngqílín 及其 jíqí 各式 gèshì 冷饮 lěngyǐn

    - Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.

  • - 这杯 zhèbēi 奶茶 nǎichá 甜得 tiándé 要死 yàosǐ le

    - Ly trà sữa này ngọt muốn xỉu.

  • - 常喝 chánghē 原味 yuánwèi 奶茶 nǎichá

    - Anh ấy thường uống trà sữa nguyên vị.

  • - chá 中续 zhōngxù 点奶 diǎnnǎi 口感 kǒugǎn jiā

    - Trong trà thêm chút sữa sẽ có vị ngon hơn.

  • - 奶奶 nǎinai 喜欢 xǐhuan zài 茶馆 cháguǎn tīng 唱儿 chàngér

    - Bà thích nghe hát tại quán trà.

  • - 这家 zhèjiā de 珍珠奶茶 zhēnzhūnǎichá 不错 bùcuò

    - Trà sữa trân châu ở đây ngon lắm!

  • - 奶茶 nǎichá 咖啡 kāfēi 果汁 guǒzhī děng 饮料 yǐnliào

    - Trà sữa, cà phê, nước ép và các loại đồ uống khác.

  • - 这些 zhèxiē 奶茶 nǎichá 过期 guòqī 两天 liǎngtiān le

    - Chỗ trà sữa này hết hạn hai ngày rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蓝莓奶茶

Hình ảnh minh họa cho từ 蓝莓奶茶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蓝莓奶茶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi
    • Nét bút:フノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNHS (女弓竹尸)
    • Bảng mã:U+5976
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Méi , Mèi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:一丨丨ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOWY (廿人田卜)
    • Bảng mã:U+8393
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Lā , Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:一丨丨丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLIT (廿中戈廿)
    • Bảng mã:U+84DD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao