Đọc nhanh: 蒺藜 (tật lê). Ý nghĩa là: cây củ ấu, chông, chà gai.
Ý nghĩa của 蒺藜 khi là Danh từ
✪ cây củ ấu
一年生草本植物,茎平铺在地上,羽状复叶,小叶长椭圆形,开黄色小花,果皮有尖刺种子入药,有滋补作用; 这种植物的果实
✪ chông
鹿砦
✪ chà gai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒺藜
- 藜 蒿 炒 腊肉
- rau cần xào thịt heo
Hình ảnh minh họa cho từ 蒺藜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒺藜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蒺›
藜›