Từ hán việt: 【lê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lê). Ý nghĩa là: rau lê, cây rau muối.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

rau lê

一年生草本植物,茎直立,叶子互生,略呈三角形,花黄绿色嫩叶可以吃全草入药也叫灰菜

cây rau muối

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - hāo chǎo 腊肉 làròu

    - rau cần xào thịt heo

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 藜

Hình ảnh minh họa cho từ 藜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 藜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+15 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨ノ丶ノフノノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THHE (廿竹竹水)
    • Bảng mã:U+85DC
    • Tần suất sử dụng:Thấp