Đọc nhanh: 蒸散 (chưng tán). Ý nghĩa là: (thực vật) thoát hơi nước.
Ý nghĩa của 蒸散 khi là Động từ
✪ (thực vật) thoát hơi nước
(plant) evapotranspiration
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸散
- 散布 流言
- tung ra lời bịa đặt.
- 外公 在 公园 里 散步
- Ông ngoại đi bộ trong công viên.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 我们 去 洛河 散步 了
- Chúng tôi đã đi dạo ở sông Lạc.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 星星 散发 晶芒
- Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.
- 燃烧 的 蜡烛 散发出 光芒
- Nến đang cháy phát ra ánh sáng.
- 我 想 蒸 桑拿
- Tôi nghĩ rằng một phòng tắm hơi.
- 他伴 奶奶 散步
- Anh ấy đi dạo cùng bà.
- 奶奶 喜欢 在 夕阳 下 散步
- Bà thích đi dạo dưới ánh chiều tà.
- 房里 太热 , 出来 松松散散
- trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.
- 他们 边 散步 边 讨论 问题
- Họ vừa đi dạo vừa thảo luận vấn đề.
- 水蒸气
- hơi nước
- 苯 蒸气
- hơi ben-zen
- 士气涣散
- sĩ khí rã rời
- 热气 蒸腾
- bốc hơi nóng
- 星星 散漫 地 分布 着
- Những ngôi sao phân bổ không tập trung.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 他们 在 旅行 中 走散 了
- Họ đã bị lạc trong chuyến du lịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蒸散
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒸散 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm散›
蒸›