Đọc nhanh: 蒭藁增二 (sô cảo tăng nhị). Ý nghĩa là: giống như 米拉, Mira (sao khổng lồ đỏ, Omicron Ceti), sao biến thiên với chu kỳ 330 ngày.
Ý nghĩa của 蒭藁增二 khi là Danh từ
✪ giống như 米拉, Mira (sao khổng lồ đỏ, Omicron Ceti), sao biến thiên với chu kỳ 330 ngày
same as 米拉, Mira (red giant star, Omicron Ceti), variable star with period of 330 days
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒭藁增二
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 她 在 马拉松 比赛 中 获得 第二名
- Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.
- 二姨 今天 来 家里 聚会
- Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 需求 快速增长
- Nhu cầu tăng nhanh chóng.
- 埃文 在 和 我们 说 第二部 中
- Evan vừa nói với chúng tôi điều gì đó thú vị
- 界面 可以 增强 摩擦力
- Mặt tiếp xúc có thể tăng cường lực ma sát.
- 那 第二次 呢
- Lần thứ hai là khi nào?
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 勇气 倍增
- dũng khí tăng thêm bội phần
- 据 初步 匡算 , 今年 棉花 将 增产 百分之十二
- theo dự toán sơ bộ, lượng bông vải năm nay sẽ tăng 12%.
- 眼看 敌人 要冲 到 阵地 前 了 , 就 在 这 节骨眼 上 , 增援 的 二班 到达 了
- trong giờ phút quan trọng, thấy quân địch ở ngay trận địa trước mặt, thì hai toán quân tiếp viện đã tới.
- 二来 能够 增长 知识
- Hai là có thể nâng cao kiến thức.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蒭藁增二
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒭藁增二 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
增›
蒭›
藁›