• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
  • Pinyin: Chú
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨丨ノフフ丨ノノフフ丨ノ
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿱艹芻
  • Thương hiệt:TPUU (廿心山山)
  • Bảng mã:U+84AD
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蒭

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

    𫇴

Ý nghĩa của từ 蒭 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sô). Bộ Thảo (+10 nét). Tổng 13 nét but (ノフフノノフフノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • nuôi (trâu, ngựa) bằng cỏ