Đọc nhanh: 蒟蒻 (củ nhược). Ý nghĩa là: konjac, konnyaku hoặc lưỡi quỷ (Amorphophallus konjac), loài thực vật có vỏ được sử dụng để làm thạch cứng (như một loại thực phẩm).
Ý nghĩa của 蒟蒻 khi là Danh từ
✪ konjac, konnyaku hoặc lưỡi quỷ (Amorphophallus konjac), loài thực vật có vỏ được sử dụng để làm thạch cứng (như một loại thực phẩm)
konjac, konnyaku or devil's tongue (Amorphophallus konjac), plant whose corms are used to make a stiff jelly (as a food)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒟蒻
Hình ảnh minh họa cho từ 蒟蒻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒟蒻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蒟›
蒻›