Đọc nhanh: 葵涌 (quỳ dũng). Ý nghĩa là: Kwai Cheong, Kwai Chung (khu vực ở Hồng Kông).
✪ Kwai Cheong
✪ Kwai Chung (khu vực ở Hồng Kông)
Kwai Chung (area in Hong Kong)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葵涌
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 江水 涌流
- dòng sông tuôn chảy
- 风暴 引发 了 汹涌 的 波澜
- Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.
- 海面 上 涌起 了 巨大 的 澜
- Trên mặt biển nổi lên sóng lớn.
- 波涛汹涌
- sóng lớn trào dâng
- 波涛 翻涌
- sóng cuồn cuộn
- 海边 涟起 潮涌 时
- Sóng gợn lên khi triều dâng ở bờ biển.
- 球迷 群情 激昂 一窝蜂 涌进 球场
- Các cổ động viên đầy cảm xúc, chen chúc nhau xông vào sân bóng.
- 对 敌人 的 新仇旧恨 一齐 涌 上 心头
- Những hận thù cũ và mới đối với kẻ thù ùa về trong lòng tôi.
- 一股 暖流 涌 上 心头
- bỗng thấy ấm áp trong lòng.
- 水势 腾涌
- nước chảy rất xiết
- 苍海 波涛汹涌
- Biển xanh biếc sóng dữ dội.
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 葵花
- hoa hướng dương.
- 它 提取 自 龙葵
- Nó xuất phát từ một loại cây che nắng đen.
- 热血 翻涌
- nhiệt huyết cuồn cuộn
- 风起 浪涌 , 船身 摆荡
- gió nổi sóng trào, con thuyền lắc lư
- 大批 移民 涌入 了 这个 地区
- Một lượng lớn người nhập cư đã tràn vào khu vực này.
- 蜀葵
- hoa Thục.
- 我 想 买 一束 向日葵
- Tôi muốn mua một bó hoa hướng dương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 葵涌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 葵涌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm涌›
葵›