Từ hán việt: 【ki.ky.kỳ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ki.ky.kỳ). Ý nghĩa là: thân cây đậu. Ví dụ : - 。 thân cây đậu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

thân cây đậu

豆秸

Ví dụ:
  • - 豆萁 dòuqí

    - thân cây đậu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 豆萁 dòuqí

    - thân cây đậu.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 萁

Hình ảnh minh họa cho từ 萁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: Ki , Ky , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TTMC (廿廿一金)
    • Bảng mã:U+8401
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp