Đọc nhanh: 莪蒿 (nga hao). Ý nghĩa là: cây ngải.
Ý nghĩa của 莪蒿 khi là Danh từ
✪ cây ngải
多年生草本植物,叶子象针,花黄绿色,头状花序生在水边; 多年生草本植物, 叶子有香气, 可入药, 内服可做止血剂, 又供灸法上用艾燃烧的烟能驱蚊蝇也叫艾蒿或蕲艾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莪蒿
- 藜 蒿 炒 腊肉
- rau cần xào thịt heo
- 我要 再 加点 龙蒿
- Tôi đang đưa vào tarragon.
- 虽然 我 不 知道 龙蒿 到底 什么 味
- Không phải là tôi không biết tarragon có vị gì.
Hình ảnh minh họa cho từ 莪蒿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莪蒿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm莪›
蒿›