莪蒿 é hāo

Từ hán việt: 【nga hao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "莪蒿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nga hao). Ý nghĩa là: cây ngải.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 莪蒿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 莪蒿 khi là Danh từ

cây ngải

多年生草本植物,叶子象针,花黄绿色,头状花序生在水边; 多年生草本植物, 叶子有香气, 可入药, 内服可做止血剂, 又供灸法上用艾燃烧的烟能驱蚊蝇也叫艾蒿或蕲艾

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莪蒿

  • - hāo chǎo 腊肉 làròu

    - rau cần xào thịt heo

  • - 我要 wǒyào zài 加点 jiādiǎn 龙蒿 lónghāo

    - Tôi đang đưa vào tarragon.

  • - 虽然 suīrán 知道 zhīdào 龙蒿 lónghāo 到底 dàodǐ 什么 shénme wèi

    - Không phải là tôi không biết tarragon có vị gì.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 莪蒿

Hình ảnh minh họa cho từ 莪蒿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莪蒿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Nga
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THQI (廿竹手戈)
    • Bảng mã:U+83AA
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǎo , Hāo
    • Âm hán việt: Hao
    • Nét bút:一丨丨丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYRB (廿卜口月)
    • Bảng mã:U+84BF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình