é

Từ hán việt: 【nga】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nga). Ý nghĩa là: Ô-xmi-um (nguyên tố hoá học, ký hiệu: Os).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Ô-xmi-um (nguyên tố hoá học, ký hiệu: Os)

金属元素,符号Os (osmium) 比重22.48,是金属中比重最大的,灰蓝色,有光泽,硬而脆锇和铱的合金可作钟表、仪器的轴承

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锇

Hình ảnh minh họa cho từ 锇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Nga
    • Nét bút:ノ一一一フノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHQI (重金竹手戈)
    • Bảng mã:U+9507
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp