莎丽 shā lì

Từ hán việt: 【sa lệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "莎丽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sa lệ). Ý nghĩa là: sari (loanword).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 莎丽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 莎丽 khi là Danh từ

sari (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莎丽

  • - 爱丽 àilì · jīn 伯格 bógé shì 沃尔特 wòěrtè · 蒙代尔 méngdàiěr 女士 nǚshì

    - Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.

  • - suǒ 附丽 fùlì

    - không nơi nương tựa

  • - suǒ 附丽 fùlì

    - Không nơi nương tựa.

  • - 附丽 fùlì 权力 quánlì

    - Cô ta dựa vào quyền lực.

  • - 莎拉 shālā de 头发 tóufà 留下 liúxià le 一点 yìdiǎn 类似 lèisì 凝胶 níngjiāo de 东西 dōngxī

    - Sarah có một số loại gel trên tóc.

  • - 他勒出 tālēichū le 美丽 měilì de 图案 túàn

    - Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.

  • - jiù xiàng 伊莉莎 yīlìshā · 鲁宾 lǔbīn

    - Bạn có nghĩa là giống như Elisa Rubin?

  • - mǎi le 一匹 yìpǐ 美丽 měilì de juàn

    - Cô ấy mua một tấm lụa tơ đẹp.

  • - 那匹 nàpǐ 锦缎 jǐnduàn hǎo 华丽 huálì

    - Tấm gấm đó thật lộng lẫy.

  • - a zhè 山水 shānshuǐ zhēn 壮丽 zhuànglì

    - Chà, cảnh núi sông thật hùng vĩ!

  • - 他藻 tāzǎo 华丽 huálì

    - Lời văn của anh ấy hoa lệ.

  • - 藻辞 zǎocí 华丽 huálì 动人 dòngrén

    - Lời văn hoa lệ quyến rũ.

  • - de 辞藻 cízǎo 非常 fēicháng 华丽 huálì

    - Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.

  • - 彩虹 cǎihóng 美丽 měilì 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Cầu vồng xinh đẹp khiến người ta kinh ngạc.

  • - 艳丽夺目 yànlìduómù

    - xinh đẹp loá mắt

  • - zài 追捕 zhuībǔ 伊丽莎白 yīlìshābái · 基恩 jīēn de 过程 guòchéng zhōng 逮捕 dàibǔ le 汉诺威 hànnuòwēi

    - Vụ bắt giữ Hanover là do bạn truy đuổi Elizabeth Keen.

  • - xiǎng huǐ le 蒙娜丽莎 méngnàlìshā

    - Bạn muốn phá hủy Mona Lisa?

  • - 伊丽莎白 yīlìshābái wèn 毕加索 bìjiāsuǒ de shì

    - Elizabeth hỏi anh ta về Picasso

  • - jiào 伊丽莎白 yīlìshābái

    - Tên tôi là Elizabeth.

  • - 送给 sònggěi 一块 yīkuài 美丽 měilì de yīng shí

    - Anh ấy tặng cô ấy một viên ngọc đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 莎丽

Hình ảnh minh họa cho từ 莎丽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莎丽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+7 nét), chủ 丶 (+7 nét)
    • Pinyin: Lí , Lì
    • Âm hán việt: Ly , Lệ
    • Nét bút:一丨フ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MMBB (一一月月)
    • Bảng mã:U+4E3D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Shā , Suī , Suō
    • Âm hán việt: Sa , Ta , Toa
    • Nét bút:一丨丨丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEFH (廿水火竹)
    • Bảng mã:U+838E
    • Tần suất sử dụng:Cao