Đọc nhanh: 药学 (dược học). Ý nghĩa là: Dược; dược học.
Ý nghĩa của 药学 khi là Danh từ
✪ Dược; dược học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药学
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 我们 学得 不够 扎实
- Chúng tôi học chưa đủ vững chắc.
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 他 的 学业成绩 平平
- Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.
- 我 送 弟弟 上学
- Tôi đưa em trai đến trường.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 我 吃 三粒 药
- Tôi uống ba viên thuốc.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 附属小学
- trường tiểu học phụ thuộc
- 他 住 在 学校 附近
- Anh ấy sống ở gần trường học.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 科学家 正在 研究 新药
- Các nhà khoa học đang nghiên cứu thuốc mới.
- 他 对 药物学 的 贡献 很大
- Đóng góp của ông cho ngành dược học là rất lớn.
- 李时珍 是 明代 的 著名 药物学 家
- Lý Thời Trân là thầy thuốc nổi tiếng thời Minh.
- 这 两种 化学药品 一 相遇 剧烈 的 反应 立竿见影
- Ngay khi hai hóa chất này gặp nhau, sẽ lập tức tạo ra phản ứng dữ dội.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 药学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 药学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
药›