茶汤壶 chátāng hú

Từ hán việt: 【trà thang hồ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "茶汤壶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trà thang hồ). Ý nghĩa là: ấm trà; ấm đun nước.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 茶汤壶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 茶汤壶 khi là Danh từ

ấm trà; ấm đun nước

茶炊

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶汤壶

  • - 河水 héshuǐ 汤汤 shāngshāng

    - nước sông cuồn cuộn.

  • - 汤姆 tāngmǔ 不能 bùnéng 决定 juédìng mǎi 丰田 fēngtián 还是 háishì 福特 fútè

    - Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.

  • - 奶奶 nǎinai 食给 shígěi 我们 wǒmen 热汤 rètāng

    - Bà cho chúng tôi canh nóng.

  • - 茶托 chátuō ér

    - khay trà; khay nước

  • - jiān le 一壶 yīhú chá

    - Anh ấy đã pha một ấm trà.

  • - 一把 yībǎ 茶壶 cháhú

    - một chiếc ấm trà

  • - 茶盘 chápán 托着 tuōzhe 茶杯 chábēi 茶壶 cháhú

    - Khay đựng cốc trà và ấm trà.

  • - 茶壶盖 cháhúgài ér

    - nắp bình trà

  • - 茶汤 chátāng 搅匀 jiǎoyún le

    - nước trà đã thấm.

  • - dāng dào chá shí hěn nán 拿稳 náwěn 茶壶 cháhú

    - Anh ta khó có thể giữ ấm trà ổn định khi rót trà.

  • - tāng 用来 yònglái 泡茶 pàochá

    - Nước sôi dùng để pha trà.

  • - 茶壶 cháhú duì 点儿 diǎner 开水 kāishuǐ

    - Chế một ít nước sôi vào bình trà.

  • - 茶壶 cháhú de 嘴儿 zuǐér 不漏水 bùlòushuǐ

    - Miệng ấm trà không bị rỉ nước.

  • - 这个 zhègè 茶壶嘴 cháhúzuǐ ér yòu xiǎo yòu

    - Cái ấm trà này miệng vừa nhỏ vừa thấp.

  • - 茶壶 cháhú de 脖儿断 bóérduàn le

    - Cổ bình trà gãy rồi.

  • - 茶壶 cháhú de jǐng hěn 精致 jīngzhì

    - Cổ của ấm trà rất tinh xảo.

  • - zài 水龙头 shuǐlóngtóu 下面 xiàmiàn 冲洗 chōngxǐ 茶壶 cháhú 以便 yǐbiàn 茶叶 cháyè 冲掉 chōngdiào

    - anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.

  • - xiān zuò 一会儿 yīhuìer 一壶 yīhú chá

    - Bạn ngồi một lát trước, tôi đi pha một ấm trà.

  • - 公道 gōngdào bēi de 作用 zuòyòng shì 均匀 jūnyún 茶汤 chátāng de 浓度 nóngdù

    - Tác dụng của chén Tống là làm đều nồng độ trà

  • - 爷爷 yéye 喜欢 xǐhuan 朋友 péngyou 一起 yìqǐ 品茶 pǐnchá

    - Ông thích thưởng trà cùng với bạn bè.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 茶汤壶

Hình ảnh minh họa cho từ 茶汤壶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茶汤壶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨一丶フ丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:GBTC (土月廿金)
    • Bảng mã:U+58F6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Shāng , Tāng , Tàng , Yáng
    • Âm hán việt: Sương , Thang , Thãng
    • Nét bút:丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENSH (水弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6C64
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao