茕茕 qióngqióng

Từ hán việt: 【quỳnh quỳnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "茕茕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quỳnh quỳnh). Ý nghĩa là: cô đơn; cô độc. Ví dụ : - 。 cô đơn; lẻ loi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 茕茕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

cô đơn; cô độc

形容孤孤单单,无依无靠

Ví dụ:
  • - 茕茕孑立 qióngqióngjiélì

    - cô đơn; lẻ loi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茕茕

  • - 茕茕孑立 qióngqióngjiélì

    - cô đơn; lẻ loi.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 茕茕

Hình ảnh minh họa cho từ 茕茕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茕茕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Qióng
    • Âm hán việt: Quỳnh
    • Nét bút:一丨丨丶フフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBNJ (廿月弓十)
    • Bảng mã:U+8315
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp