Đọc nhanh: 苹果酱 (biền quả tương). Ý nghĩa là: Nước sốt táo.
Ý nghĩa của 苹果酱 khi là Danh từ
✪ Nước sốt táo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苹果酱
- 这个 苹果 让给 弟弟 吧
- Quả táo này để lại cho em trai đi.
- 半拉 苹果
- nửa quả táo
- 我 有伯个 苹果
- Tôi có một trăm quả táo.
- 水果 有 苹果 啊 , 香蕉 啊 , 橙子 啊
- Trái cây có táo này, chuối này, cam này,
- 苹果 太 好吃 啊
- Táo ngon quá đi.
- 你 是 我 的 小 呀 么 小苹果
- Em là a quả táo nhỏ của tôi.
- 这 不是 苹果 , 而是 梨
- Đây không phải táo mà là lê.
- 未成熟 的 苹果 是 酸 的
- Những quả táo chưa chín là chua.
- 这个 胖子 喜欢 吃 果酱
- Người đàn ông béo này thích ăn mứt.
- 我 对 苹果 非常 仰慕
- Tôi rất ngưỡng mộ Apple.
- 你 买 了 若干 苹果 ?
- Bạn đã mua bao nhiêu quả táo?
- 这筐 苹果 还 没 过秤
- sọt trái cây này chưa cân.
- 筐 里 浮 头儿 的 一层 苹果 , 都 是 大个儿 的
- lớp trái cây ngoài của sọt đều to cả.
- 他 买 了 八个 苹果
- Anh ấy đã mua tám quả táo.
- 宝宝 爱 吃 苹果 泥
- Trẻ rất thích ăn bột táo.
- 孩子 搂 苹果
- Đứa trẻ vơ quả táo.
- 苹果 与 香蕉 很甜
- Táo với chuối rất ngọt.
- 苹果 香蕉 的 都 爱 吃
- Táo, chuối và những quả khác đều thích ăn.
- 我 喜欢 苹果 、 香蕉 等等
- Tôi thích táo, chuối, v.v.
- 你 可以 选择 苹果 或者 香蕉
- Bạn có thể chọn táo hoặc chuối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 苹果酱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苹果酱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm果›
苹›
酱›